STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Feyenoord | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | Vitesse Arnhem | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
22-03-2021 | Seattle Sounders | Inter Miami CF | 0.068M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2022 | Inter Miami CF | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
05-01-2022 | Los Angeles Galaxy | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Los Angeles Galaxy | Free player | - | Giải phóng |
07-02-2024 | Free player | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2024 20:00 | FC Winterswijk | 0-1 | Heracles Almelo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-05-2024 12:30 | Heracles Almelo | 0-0 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | Excelsior SBV | 4-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-05-2024 10:15 | Heracles Almelo | 0-5 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-04-2024 10:15 | PEC Zwolle | 3-1 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-04-2024 10:15 | Heracles Almelo | 0-2 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 14:30 | Sparta Rotterdam | 1-2 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-04-2024 16:45 | Heracles Almelo | 5-0 | AZ Alkmaar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-03-2024 12:30 | FC Twente Enschede | 1-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | Heracles Almelo | 2-0 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 21 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
MLS Cup Champion | 1 | 18/19 |
Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Dutch U17 Champion | 2 | 07 06 |