STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Queens Park Rangers U18 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
31-08-2011 | Queens Park Rangers | Aldershot Town | - | Cho thuê |
30-09-2011 | Aldershot Town | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
08-10-2012 | Queens Park Rangers | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Wycombe Wanderers | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
03-10-2013 | Queens Park Rangers | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
09-02-2014 | Stevenage Borough | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Queens Park Rangers | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Stevenage Borough | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Queens Park Rangers | Woking | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Woking | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Boreham Wood | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Lincoln City | Salford City | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Salford City | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
03-10-2022 | Stevenage Borough | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
21-03-2023 | Boreham Wood | Maidenhead United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Maidenhead United | Free player | - | Giải phóng |
19-09-2023 | Free player | Chesham United | - | Ký hợp đồng |
25-12-2023 | Chesham United | Kettering Town | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Kettering Town | Maidstone United | - | Ký hợp đồng |
26-09-2024 | Maidstone United | Kettering Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 01-12-2024 12:00 | Kettering Town | 1-1 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 17:30 | Northampton Town | 1-1 | Kettering Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | Chesham United | 0-2 | Maidstone United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 19/20 |
English 4th tier champion | 1 | 18/19 |
English 2nd tier champion | 1 | 10/11 |