STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Apollon Limassol U21 | AEK Athens U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AEK Athens U19 | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
11-07-2012 | AEK Athens | Nea Salamis | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Nea Salamis | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | AEK Athens | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | AEK Larnaca | Nea Salamis | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Nea Salamis | AEK Larnaca | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2018 | AEK Larnaca | Aris Limassol | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Aris Limassol | AEK Larnaca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | AEK Larnaca | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Anorthosis Famagusta FC | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Doxa Katokopias | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 11/12 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |