STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | SCB Langendamm Jugend | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SV Werder Bremen Youth | SV Werder Bremen U19 II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Werder Bremen U19 II | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | Werder Bremen (Youth) | SV Rodinghausen | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Rodinghausen | Erndtebruck | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Erndtebruck | Havelse | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 13:00 | St Pauli II | 1-1 | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-02-2024 13:00 | Havelse | 1-4 | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
Lower Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |
Bremenliga Champion | 1 | 12/13 |