STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-08-2008 | Stade tunisien | Esperance Sportive de Tunis | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Esperance Sportive de Tunis | Al Duhail | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2019 | Al Duhail | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-06-2019 | KAS Eupen | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2021 | Al Duhail | Al-Arabi SC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Arabi SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2022 | Al Duhail | Al-Arabi SC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Arabi SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2023 | Al Duhail | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 27-11-2024 17:00 | Al-Arabi SC | 1-2 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2024 12:00 | Al-Arabi SC | 0-5 | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Qatar | 16-11-2024 14:30 | Al-Arabi SC | 3-0 | Al Shamal | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 14:30 | Al-Gharafa | 3-1 | Al-Arabi SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 16:30 | Al-Arabi SC | 4-1 | Qatar SC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Comoros | 1-1 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Tunisia | 0-1 | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-09-2024 17:00 | Al-Ahli Doha | 3-3 | Al-Arabi SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-08-2024 17:30 | Al Shahaniya | 0-0 | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thái tử Qatar | 13-05-2024 14:15 | Al Duhail | 3-2 | Al-Arabi SC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 8 | 24 22 19 17 15 13 12 10 |
Footballer of the Year | 4 | 23 18 17 12 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 22/23 14/15 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Qatari champion | 5 | 19/20 17/18 16/17 14/15 13/14 |
AFC Champions League participant | 7 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Player of the Year | 1 | 17/18 |
Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 2 | 15/16 14/15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
Top scorer | 1 | 11/12 |
Tunisian Champion | 4 | 11/12 10/11 09/10 08/09 |
CAF Champions League winner | 1 | 10/11 |
Tunisian cup winner | 1 | 10/11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |