STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
28-07-2010 | Slavia Praha | Hlucin | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Hlucin | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2011 | Slavia Praha | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
30-12-2011 | FK Graffin Vlasim | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2012 | Slavia Praha | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
21-07-2014 | Viktoria Zizkov | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
03-09-2016 | Hradec Kralove | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Mlada Boleslav | Teplice | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Teplice | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2021 | Mlada Boleslav | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-08-2024 17:00 | Riga FC | 0-0 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | 2-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2024 16:00 | Rigas Futbola Skola | 7-0 | UE Santa Coloma | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | 3-0 | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:00 | UE Santa Coloma | 0-2 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | 5-1 | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2024 13:00 | Tukums-2000 | 1-4 | Rigas Futbola Skola | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 15:00 | Bodo Glimt | 4-0 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Larne FC | 0-4 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian cup winner | 2 | 24 21 |
Latvian champion | 3 | 24 23 21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |