STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
04-12-2011 | Young Lions | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Singapore LionsXII | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Geylang United FC | Royal Thai Navy FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2018 | Royal Thai Navy FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | Singapore Warriors | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Singapore Warriors | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Lion City Sailors | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Hougang United FC | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Hougang United FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | Hougang United FC | 1-4 | Sabah FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Singapore | 25-11-2023 10:00 | Hougang United FC | 1-1 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 12:00 | Sabah FC | 3-1 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 16-09-2023 10:00 | Albirex Niigata FC | 5-0 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 13-08-2023 10:00 | Hougang United FC | 2-8 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 04-08-2023 11:45 | Hougang United FC | 1-0 | DPMM FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 29-07-2023 10:00 | Young Lions | 2-6 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 21-07-2023 11:45 | Balestier Khalsa FC | 1-3 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 02-07-2023 10:00 | Hougang United FC | 1-3 | Balestier Khalsa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 25-06-2023 10:00 | Lion City Sailors | 3-0 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Singaporean champion | 1 | 20/21 |
Footballer of the Year | 1 | 20 |
Best assist provider | 1 | 19/20 |
Malaysian FA Cup Winner | 1 | 14/15 |
Malaysian Champions | 1 | 12/13 |