STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | ASPIRE Academy | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
20-08-2017 | FC Barcelona Atlètic | Sabadell | - | Cho thuê |
21-01-2018 | Sabadell | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2018 | FC Barcelona Atlètic | Etar | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Etar | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2018 | FC Barcelona Atlètic | Etar | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Etar | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2019 | FC Barcelona Atlètic | Gornik Zabrze | Free | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Gornik Zabrze | Odense BK | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-11-2024 17:30 | Vendsyssel | 1-1 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Gambia | 1-2 | Comoros | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 14:00 | Fredericia | 1-4 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 15:00 | Odense BK | 2-1 | Esbjerg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 16:30 | Roskilde | 1-5 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 14:00 | Gambia | 1-0 | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 14:00 | Madagascar | 1-1 | Gambia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Odense BK | 0-3 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2024 17:00 | Kolding FC | 1-2 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-09-2024 13:00 | Odense BK | 3-2 | Roskilde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |