STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2008 | Teikyo High School | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Yokohama FC | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | JEF United Ichihara Chiba | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | V-Varen Nagasaki | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | FC Tokyo | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | Shimizu S-Pulse | Iwate Grulla Morioka | - | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | Sagan Tosu | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Shimizu S-Pulse | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | 1-4 | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 05:00 | Nara Club | 1-0 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | 1-6 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 04:00 | Iwate Grulla Morioka | 1-2 | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 04:00 | Gainare Tottori | 2-1 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2024 10:00 | FC Osaka | 1-0 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | 3-1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-09-2024 05:00 | Yokohama SCC | 0-0 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-09-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | 1-2 | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | 3-0 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu