STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Siauliai | FK Siauliai (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | FK Siauliai (-2016) | Utenis Utena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Utenis Utena | Suduva | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Suduva | MSK Zilina | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
05-02-2018 | MSK Zilina | Michalovce | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Michalovce | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
20-09-2018 | MSK Zilina | Opava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Opava | Suduva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Suduva | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | FK Panevezys | Siauliai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 12-11-2023 12:55 | Siauliai | 3-0 | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 04-11-2023 11:00 | Dziugas Telsiai | 3-3 | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 30-10-2023 16:00 | Siauliai | 1-1 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-10-2023 18:45 | Lithuania | 2-2 | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 14-10-2023 16:00 | Bulgaria | 0-2 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 10-09-2023 18:45 | Lithuania | 1-3 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 07-09-2023 16:00 | Lithuania | 2-2 | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Lithuania | 29-08-2023 16:00 | Siauliai | 2-0 | FK Riteriai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 25-08-2023 16:00 | FK Riteriai | 0-1 | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 11-08-2023 16:00 | Siauliai | 0-1 | Dziugas Telsiai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 21 19 |
Lithuanian cup winner | 1 | 19 |
Slovak champion | 1 | 16/17 |