STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | USV Hercules Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Utrecht U18 | Manchester City U18 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Manchester City U23 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | Feyenoord | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Vitesse Arnhem | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2024 20:00 | RKC Waalwijk | 3-1 | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 17:30 | Feyenoord | 1-3 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-07-2024 12:30 | Dordrecht | 0-4 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 06-05-2023 12:00 | Arsenal U21 | 0-3 | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
U21 Premier League champion | 2 | 22/23 21/22 |
English Youth League winner | 1 | 20/21 |