STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Heerenveen SC U19 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | SC Heerenveen | Anderlecht | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Anderlecht | Arminia Bielefeld | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Arminia Bielefeld | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2021 | Anderlecht | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Twente Enschede | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Anderlecht | FC Twente Enschede | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 19:00 | AZ Alkmaar | 1-0 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 17:45 | Katwijk | 2-3 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-0 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Olympiakos Piraeus | 0-0 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | PSV Eindhoven | 6-1 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 3-2 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | FC Twente Enschede | 0-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 20:00 | Fortuna Sittard | 1-2 | FC Twente Enschede | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-2 | AFC Ajax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | OGC Nice | 2-2 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the Year | 1 | 18/19 |
U21 Eredivisie champion | 3 | 18 17 16 |
European Under-19 participant | 2 | 16 15 |
Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 15 |