STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | RSC Anderlecht Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KRC Genk U18 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Genk U23 | Jong Ajax (Youth) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 2-0 | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 15:45 | AFC Ajax | 3-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 2-1 | AFC Ajax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | AFC Ajax | 5-0 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 17:45 | AFC Ajax | 3-2 | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-10-2024 17:00 | Feyenoord | 0-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 15:45 | AFC Ajax | 1-0 | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Qarabag | 0-3 | AFC Ajax | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |