STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-02-2005 | Kocaelispor Youth | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
15-01-2007 | Kocaelispor | Gölcükspor | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Gölcükspor | Kocaelispor | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2007 | Kocaelispor | Orhangazi Genclerbirligi | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Orhangazi Genclerbirligi | Kocaelispor | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2011 | Kocaelispor | Körfez SK | - | Ký hợp đồng |
16-08-2012 | Körfez SK | TKI Tavsanli Linyitspor | - | Ký hợp đồng |
21-08-2014 | TKI Tavsanli Linyitspor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Fethiyespor | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Umraniyespor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Giresunspor | Tuzlaspor | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | Tuzlaspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ankaraspor FK | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2023 | Free player | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Ankarademirspor | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | Duzcespor | Kullar 1975 Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu