STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | ASKÖ Gmünd Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | AKA Wolfsberger AC U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | AKA Wolfsberger AC U18 | FC Kärnten (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Kärnten (- 2009) | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rapid Wien | Cardiff City | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2015 | Cardiff City | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | 1. FC Nürnberg | Schalke 04 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-09-2020 | Schalke 04 | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC St. Pauli | Rapid Wien | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2025 | Rapid Wien | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | 3-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | Rapid Wien | 0-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Rapid Wien | 1-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | WSG Tirol | 0-0 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 16:00 | Rapid Wien | 2-0 | SK Austria Klagenfurt | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | 0-3 | Rapid Wien | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2024 16:00 | Sturm Graz | 1-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-10-2024 13:30 | Grazer AK | 1-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Rapid Wien | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-10-2024 15:00 | Rapid Wien | 2-1 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 22/23 22/23 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 3 | 16/17 13/14 12/13 |
Promotion to 1st league | 1 | 08/09 |
Austrian Second League Champion | 1 | 08/09 |