STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FK Rad Beograd | Crvena Zvezda | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2006 | Crvena Zvezda | FK Rad Beograd | - | Cho thuê |
31-01-2008 | FK Rad Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Crvena Zvezda | Genoa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2010 | Genoa | Lecce | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Lecce | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Genoa | Lecce | 0.35M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Lecce | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Genoa | Fiorentina | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Fiorentina | Chievo | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Chievo | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Fiorentina | Chievo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2019 | Chievo | Spal | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Spal | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Chievo | Spal | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | AEK Larnaca | Nea Salamis | - | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2021 | Spal | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AEK Larnaca | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | 2-1 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 17:00 | Pafos FC | 0-1 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 17-02-2024 17:00 | AEK Larnaca | 1-0 | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | AEL Limassol | 2-3 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | 2-1 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-12-2023 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | 0-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 30-09-2023 15:00 | AEK Larnaca | 1-1 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 28-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | 5-5 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-08-2023 17:00 | Aris Limassol | 2-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:00 | Maccabi Tel Aviv | 1-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 22/23 16/17 15/16 14/15 13/14 09/10 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 09 |
Olympics participant | 1 | 07/08 |
European Under-19 participant | 1 | 06 |