STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Icheon Middle School | Gangwon FC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Gangwon FC U18 | Halla University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Halla University | Gangneung City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Gangneung City | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Seoul E-Land FC | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Ansan Greeners FC | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
14-01-2022 | Incheon United Club | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Seoul E-Land FC | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |