STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-09-2019 | Santos FC B | Parana PR | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Parana PR | Santos FC B | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2020 | Santos FC B | Portuguesa | - | Cho thuê |
05-10-2020 | Portuguesa | Santos FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Santos | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
29-11-2021 | Nautico Capibaribe PE | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2022 | Santos | Ferroviária | - | Cho thuê |
06-04-2022 | Ferroviária | Santos | - | Cho thuê |
12-04-2022 | Santos | ABC RN | - | Cho thuê |
30-12-2022 | ABC RN | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2023 | Santos | Brasil de Pelotas | - | Ký hợp đồng |
14-06-2023 | Brasil de Pelotas | AA Aparecidense | - | Ký hợp đồng |
31-10-2024 | AA Aparecidense | Floresta CE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 26-08-2023 19:00 | Aparecidense GO | 2-3 | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 21-08-2023 23:00 | America FC Natal RN | 0-0 | Aparecidense GO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 12-08-2023 19:00 | Aparecidense GO | 1-0 | AD Confiança | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 05-08-2023 19:00 | Amazonas FC | 0-0 | Aparecidense GO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 09-07-2023 22:00 | Aparecidense GO | 2-1 | Sao Jose PoA RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 01-07-2023 22:00 | Aparecidense GO | 1-0 | Manaus (AM) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 26-06-2023 23:00 | Operario Ferroviario PR | 1-0 | Aparecidense GO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 20-06-2023 23:00 | Centro Sportivo Alagoano | 1-1 | Aparecidense GO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 26-04-2023 22:30 | Brasil de Pelotas | 1-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu