STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Spartaan '20 Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Feyenoord Youth | Feyenoord U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Feyenoord U18 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | Feyenoord | Willem II | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Willem II | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2019 | Feyenoord | Groningen | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Groningen | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Feyenoord | Groningen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Groningen | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-12-2024 17:30 | Fortuna Dusseldorf | 2-5 | 1. FC Magdeburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 12:00 | 1. FC Magdeburg | 1-1 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 19:30 | Preuben Munster | 1-2 | 1. FC Magdeburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | 1. FC Magdeburg | 1-3 | Hertha Berlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | SSV Jahn Regensburg | 0-1 | 1. FC Magdeburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2024 12:00 | 1. FC Magdeburg | 0-0 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | 1. FC Magdeburg | 0-3 | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-10-2024 11:30 | Hamburger SV | 3-1 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | 1. FC Magdeburg | 2-2 | SpVgg Greuther Fürth | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2024 11:00 | SV Darmstadt 98 | 1-2 | 1. FC Magdeburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 19 |
Dutch champion | 1 | 16/17 |