STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Almere City FC Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Utrecht Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Jong Ajax (Youth) | Willem II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Willem II | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2023 | Free player | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 17:45 | Almere City FC | 3-0 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | ASWH | 0-1 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 17:45 | SC Heerenveen | 1-0 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | Willem II | 1-2 | SC Heerenveen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 20:00 | Fortuna Sittard | 3-0 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 19:00 | SC Heerenveen | 2-0 | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 18:00 | NEC Nijmegen | 3-0 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-10-2024 12:30 | SC Heerenveen | 1-1 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2024 19:00 | AZ Alkmaar | 9-1 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2024 18:00 | SC Heerenveen | 4-0 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 18 |
Dutch U19 Champion | 3 | 17 16 15 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |