STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | RKVV Meerburg Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | ADO Den Haag Youth | RKVV Meerburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RKVV Meerburg Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Feyenoord | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Dordrecht | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Feyenoord | PEC Zwolle | 0.765M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2020 | PEC Zwolle | Coventry City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2023 | Coventry City | Sheffield United | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Cardiff City | 0-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Sheffield United | 2-0 | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Millwall | 0-1 | Sheffield United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-12-2024 15:00 | West Bromwich Albion | 2-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 29-11-2024 20:00 | Sheffield United | 1-0 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Sheffield United | 3-0 | Oxford United | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Coventry City | 2-2 | Sheffield United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-11-2024 12:30 | Sheffield United | 1-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Bristol City | 1-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-10-2024 19:00 | Middlesbrough | 1-0 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 18 |
Dutch champion | 1 | 16/17 |
Dutch U17 Champion | 1 | 14 |