STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Porto Youth | Dragon Force FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dragon Force FC Porto U15 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-12-2024 20:30 | Moreirense | 0-3 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-12-2024 20:15 | FC Porto | 2-0 | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | FC Porto | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 07-12-2024 20:30 | FC Famalicao | 1-1 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-12-2024 20:45 | FC Porto | 2-0 | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Anderlecht | 2-2 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Portugal | 5-1 | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-11-2024 20:45 | Benfica | 4-1 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Lazio | 2-1 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-11-2024 20:30 | FC Porto | 4-0 | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 2 | 25 21 |
Portuguese cup winner | 4 | 24 23 22 20 |
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
Goalkeeper of the season | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20 |
Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 19 17 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 18/19 |
Under 19 European Champion | 1 | 18 |
European Under-19 participant | 3 | 18 17 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
European Under-17 champion | 1 | 16 |