STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Sheriff Tiraspol U19 | FC Sheriff-2 Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Sheriff-2 Tiraspol | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
02-08-2019 | Sheriff Tiraspol | Torpedo Minsk | - | Ký hợp đồng |
16-08-2019 | Torpedo Minsk | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
01-09-2021 | SKA Khabarovsk | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | FC Artsakh | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
05-02-2023 | Concordia Chiajna | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
13-09-2023 | FC Milsami | FC Floresti | - | Ký hợp đồng |
13-09-2023 | FC Floresti | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | FC Floresti | Free player | - | Giải phóng |
04-03-2024 | FC Floresti | Ravshan Kulob | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Moldova | 27-11-2023 11:00 | Dacia-Buiucani | 2-1 | FC Floresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 04-11-2023 15:00 | CS Petrocub | 6-0 | FC Floresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 19-08-2023 17:00 | CS Petrocub | 2-0 | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 16:00 | FC Milsami | 0-1 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 16:00 | FK Panevezys | 2-2 | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 13-05-2023 16:00 | FC Milsami | 1-0 | CSF Baliti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 30-04-2023 12:00 | Zimbru Chisinau | 0-1 | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 22-04-2023 15:00 | FC Milsami | 0-2 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian cup winner | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
Moldavian champion | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Moldovan supercup winner | 1 | 14/15 |