STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-09-2010 | Liberty Professionals | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
28-08-2012 | Stade Rennais FC | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Nordsjaelland | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | Stabaek | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | Genclerbirligi | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Eskisehirspor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Istanbulspor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Keciorengucu | Free player | - | Giải phóng |
30-03-2022 | Free player | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
25-07-2022 | Ostersunds FK | Free player | - | Giải phóng |
24-10-2023 | Free player | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-12-2024 13:30 | Aizawl FC | 1-1 | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 15-12-2024 08:30 | Namdhari FC | 1-0 | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-12-2024 08:30 | Real Kashmir | 1-1 | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 04-12-2024 08:30 | Real Kashmir | 2-1 | Delhi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-11-2024 08:30 | Real Kashmir | 1-1 | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-11-2024 08:30 | Real Kashmir | 2-0 | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-04-2024 09:00 | Real Kashmir | 1-4 | Namdhari FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2024 11:00 | Trau FC | 2-1 | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-03-2024 08:30 | Real Kashmir | 3-0 | Neroca FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 23-03-2024 08:30 | Real Kashmir | 0-0 | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 12/13 |