STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Sutherland Sharks | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sydney FC | Bonnyrigg White Eagles | - | Ký hợp đồng |
31-10-2011 | Bonnyrigg White Eagles | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Sabah Baku | Rockdale City Suns | - | Ký hợp đồng |
31-10-2013 | Rockdale City Suns | Kelantan FC | - | Ký hợp đồng |
31-10-2013 | Rockdale City Suns | Kelantan FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Kelantan FC | Free player | - | Giải phóng |
14-12-2017 | Free player | Perak FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2019 | Perak FC | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Selangor FC | Free player | - | Giải phóng |
31-03-2024 | Selangor FC | Kuala Lumpur City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Asean Club Championship Shopee Cup | 22-08-2024 13:00 | Kuala Lumpur City FC | 1-0 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:00 | Malaysia | 0-2 | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:00 | Oman | 2-0 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 25-01-2024 11:30 | South Korea | 3-3 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 02-12-2023 13:00 | Kedah D.A. FC | 0-1 | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 25-11-2023 09:30 | Selangor FC | 4-0 | Perak FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 11:00 | Chinese Taipei | 0-1 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 13:00 | Malaysia | 4-3 | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 29-09-2023 13:00 | Terengganu FC | 0-4 | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-09-2023 11:35 | China | 1-1 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 10/11 |
Australian champion | 1 | 09/10 |