STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FK Ekranas Panevezys U19 (- 2014) | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | FK Daugava Riga | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | FK Daugava Riga | Atlantas Klaipeda | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Atlantas Klaipeda | FK Daugava Riga | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2014 | FK Daugava Riga | FK Klaipedos Granitas (-2015) | - | Ký hợp đồng |
25-02-2015 | FK Klaipedos Granitas (-2015) | Suduva | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Suduva | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Lietava Jonava | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:30 | The New Saints | 0-0 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:30 | FK Panevezys | 0-3 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | 3-0 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-08-2024 16:30 | FK Panevezys | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:30 | Jagiellonia Bialystok | 3-1 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 15:30 | FK Panevezys | 0-4 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 16:00 | HJK Helsinki | 1-1 | FK Panevezys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 15:30 | FK Panevezys | 3-0 | HJK Helsinki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 12-11-2023 12:55 | FK Panevezys | 0-0 | Dziugas Telsiai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 05-11-2023 13:00 | DFK Dainava Alytus | 1-2 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 24 21 |
Lithuanian champion | 2 | 23 17 |
Lithuanian cup winner | 1 | 20 |