STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | AJ Auxerre U17 | AJ Auxerre U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | AJ Auxerre U19 | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | AJ Auxerre | Club Brugge | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Club Brugge | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Mouscron Peruwelz | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2016 | Club Brugge | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Red Star FC 93 | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2017 | Club Brugge | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Stade Brestois 29 | Nantes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Drancy | 0-4 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Brestois 29 | 4-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | FC Nantes | 0-2 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Cameroon | 2-1 | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 13:00 | Namibia | 0-0 | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 18:00 | RC Lens | 3-2 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | RC Strasbourg Alsace | 3-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 2 | 22/23 15/16 |
World Cup participant | 1 | 22 |
French cup winner | 1 | 21/22 |
Belgian champion | 1 | 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |