STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Cardiff City Youth | Bristol Rovers U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bristol Rovers U18 | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bristol Rovers | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Charlton Athletic | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 10-12-2023 14:00 | Luton Town | 1-2 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-12-2023 15:00 | Brentford | 3-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2023 15:00 | Luton Town | 2-1 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-11-2023 19:45 | Wales | 1-1 | Turkey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-11-2023 15:00 | Manchester United | 1-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-11-2023 16:30 | Luton Town | 1-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-10-2023 14:00 | Aston Villa | 3-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-10-2023 14:00 | Nottingham Forest | 2-2 | Luton Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-10-2023 18:45 | Wales | 4-0 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-10-2023 11:30 | Luton Town | 0-1 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |