STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-08-2013 | Club Nacional U19 | Lecce | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Lecce | Clodiense | - | Ký hợp đồng |
03-08-2014 | Clodiense | Lugano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lugano | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | Chiasso | FC Le Mont LS | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | FC Le Mont LS | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2019 | FC Wil 1900 | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | Bellinzona | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | Yverdon | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bellinzona | - | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Bellinzona | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Ceahlaul Piatra Neamt | Free player | - | Giải phóng |
18-03-2024 | Ceahlaul Piatra Neamt | Free player | - | Giải phóng |
29-07-2024 | Ceahlaul Piatra Neamt | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |