STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Ipswich Town U18 | Ipswich Town U21 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Ipswich Town U21 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Stevenage Borough | Ipswich Town U21 | - | Kết thúc cho thuê |
28-10-2020 | Ipswich Town U21 | Melbourne Victory | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Melbourne Victory | Ipswich Town U21 | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2021 | Ipswich Town U21 | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
16-09-2024 | Melbourne Victory | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-12-2024 08:35 | Adelaide United | 3-3 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 07:00 | Newcastle Jets | 0-1 | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 29-11-2024 08:35 | Adelaide United | 2-2 | Perth Glory | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2024 06:00 | Brisbane Roar | 2-3 | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-11-2024 08:40 | Adelaide United | 2-1 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 08:40 | Western Sydney | 3-4 | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2024 06:00 | Adelaide United | 1-1 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 25-05-2024 09:45 | Central Coast Mariners | 1-1 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-05-2024 06:30 | Wellington Phoenix | 1-1 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 12-05-2024 06:00 | Melbourne Victory | 0-0 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |