STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FK Butmir | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Sarajevo | Ujpest FC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2015 | Ujpest FC | Fehérvár FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2018 | Fehérvár FC | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | NK Olimpija Ljubljana | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Zaglebie Lubin | Free player | - | Giải phóng |
19-08-2020 | Free player | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Diosgyor VTK | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
14-02-2023 | Sarajevo | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
05-09-2023 | Tobol Kostanai | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | FK Velez Mostar | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-12-2024 14:00 | East Bengal FC | 4-2 | Punjab FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | 2-1 | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-12-2024 14:00 | Punjab FC | 2-0 | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-11-2024 14:00 | Mumbai City FC | 0-3 | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-11-2024 11:30 | Punjab FC | 1-2 | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-11-2024 14:00 | FC Goa | 2-1 | Punjab FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-10-2024 14:00 | Punjab FC | 3-2 | Chennaiyin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-10-2024 14:00 | Bengaluru FC | 1-0 | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-09-2024 14:00 | Punjab FC | 2-0 | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-09-2024 14:00 | Punjab FC | 2-1 | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh cup winner | 1 | 22/23 |
Slovenian cup winner | 1 | 19 |
Hungarian champion | 1 | 17/18 |
Hungarian cup winner | 1 | 13/14 |