STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Atalanta | Napoli | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2016 | Napoli | Atalanta | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Atalanta | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2017 | Napoli | Spal | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Spal | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2018 | Napoli | Parma | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Parma | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Napoli | Parma | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2021 | Parma | Cagliari | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Cagliari | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2022 | Parma | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Empoli | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Parma | Empoli | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | 0-1 | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 11:30 | Parma | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 10:30 | Empoli | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 13:00 | Lazio | 2-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 16:00 | Empoli | 0-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2024 19:00 | Torino | 1-2 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-09-2024 16:30 | Cagliari | 0-2 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2024 16:00 | Empoli | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-08-2024 16:30 | Bologna | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 10-08-2024 18:45 | Empoli | 4-1 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 17 |