STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2012 | Apollon Limassol U21 | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Apollon Limassol FC | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Estoril | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 25-03-2024 17:00 | Cyprus | 0-1 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-11-2023 17:00 | Cyprus | 1-3 | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-10-2023 13:00 | Georgia | 4-0 | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-10-2023 18:45 | Cyprus | 0-4 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-09-2023 18:45 | Spain | 6-0 | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 08-09-2023 18:45 | Cyprus | 0-3 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 2 | 22/23 16/17 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 18/19 14/15 13/14 |
Cypriot cup winner | 3 | 16/17 15/16 12/13 |