STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Neureut 08 Youth | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Karlsruher SC | TSG Hoffenheim | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | TSG Hoffenheim | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Fortuna Dusseldorf | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | TSG Hoffenheim | Hannover 96 | 0.22M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Hannover 96 | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 1-2 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | 0-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 16:30 | TSG Hoffenheim | 1-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Sporting Braga | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 14:30 | FC Augsburg | 0-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | TSG Hoffenheim | 2-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
European Under-19 champion | 1 | 14 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 13 |
German 3. Liga Champion | 1 | 12/13 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Landespokal Baden Winner | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |