STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | 2-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-09-2024 18:30 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2024 15:45 | Farul Constanta | 0-3 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-08-2024 19:00 | UTA Arad | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-08-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | Hermannstadt | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2024 18:00 | Fotbal Club FCSB | 3-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2024 18:00 | Farul Constanta | 2-0 | ACSM Politehnica Iași | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2024 16:00 | Farul Constanta | 0-1 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 2 | 19/20 13/14 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Romanian champion | 4 | 16/17 14/15 13/14 12/13 |
Romanian cup winner | 1 | 14/15 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |