STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | São Paulo FC U17 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Sao Paulo | Paris Saint Germain (PSG) | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Paris Saint Germain (PSG) | Tottenham Hotspur | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2023 | Tottenham Hotspur | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | 1-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | 2-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 00:30 | Sao Paulo | 2-2 | Atletico Mineiro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 19:30 | Red Bull Bragantino | 1-1 | Sao Paulo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-11-2024 00:00 | Sao Paulo | 2-1 | Athletico Paranaense | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Bahia | 0-3 | Sao Paulo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-10-2024 00:00 | Criciuma | 1-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 00:45 | Sao Paulo | 3-0 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Cuiaba | 2-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Sao Paulo | 3-1 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
Brazilian cup winner | 1 | 23 |
Champions League participant | 10 | 22/23 19/20 18/19 17/18 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
French champion | 5 | 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
French league cup winner | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
French Super Cup winner | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
French cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Copa América participant | 2 | 16 11 |
Confederations Cup winner | 1 | 13 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 12 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-20 South American Championship winner | 1 | 11 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 10 |