STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2008 | Borisov U19 | BATE II | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2011 | BATE II | Rudensk | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Rudensk | FC Torpedo Zhodino | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
10-03-2016 | FC Torpedo Zhodino | Naftan Novopolock | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Naftan Novopolock | Smolevichy-STI | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2017 | Naftan Novopolock | Smolevichi | Free | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2018 | Smolevichy-STI | Torpedo-MAZ Minsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2019 | Torpedo-MAZ Minsk | Rukh | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu