STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2016 | Syracuse Orange (Syracuse University) | K-W United FC | - | Cho thuê |
31-07-2016 | K-W United FC | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2017 | Syracuse Orange (Syracuse University) | K-W United FC | - | Cho thuê |
31-07-2017 | K-W United FC | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2018 | Syracuse Orange (Syracuse University) | Reading United AC | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Reading United AC | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Kết thúc cho thuê |
14-12-2020 | Orlando City | Free player | - | Giải phóng |
11-04-2023 | Montreal Impact | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Inter Miami CF | Portland Timbers | 0.57M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 00:30 | Canada | 3-0 | Suriname | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 5-0 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 23:15 | Portland Timbers | 0-0 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Portland Timbers | 0-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | 3-3 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-2 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | 2-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-09-2024 01:00 | Canada | 0-0 | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leagues Cup Winner | 1 | 23 |
Gold Cup participant | 3 | 23 21 19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
Canadian Cup Winner | 1 | 20/21 |