STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Charlton Athletic Youth | Charlton Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
03-10-2018 | Charlton Athletic U18 | SL Benfica U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SL Benfica U17 | SL Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | SL Benfica U19 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Brighton Hove Albion | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
31-12-2023 | West Bromwich Albion | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2024 | Brighton Hove Albion | Ipswich Town | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Ipswich Town | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Brighton Hove Albion | Burnley | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Burnley | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-12-2024 15:00 | Norwich City | 1-2 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Burnley | 0-0 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-12-2024 20:00 | Burnley | 1-1 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Stoke City | 0-2 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Burnley | 2-0 | Coventry City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Bristol City | 0-1 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-11-2024 00:00 | Ecuador | 4-0 | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-11-2024 15:00 | Burnley | 1-0 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-11-2024 20:00 | West Bromwich Albion | 0-0 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-11-2024 15:00 | Millwall | 1-0 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |