STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Feyenoord Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Jong Ajax (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | FC Utrecht | Feyenoord | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 20:00 | Feyenoord | 5-2 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Feyenoord | 4-2 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | 2-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 19:00 | Feyenoord | 1-1 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Manchester City | 3-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 11:15 | Almere City FC | 1-4 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Feyenoord | 1-3 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 20:00 | Feyenoord | 3-2 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-10-2024 17:00 | Feyenoord | 0-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 11:15 | FC Utrecht | 0-2 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Dutch champion | 1 | 22/23 |
Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
European Under-17 champion | 1 | 18 |
Dutch U17 Champion | 1 | 17 |