STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-10-2006 | Jakubcovice Fotbal | Banik Ostrava | - | Cho thuê |
31-12-2006 | Banik Ostrava | Jakubcovice Fotbal | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2007 | Jakubčovice Fotbal | Dukla Prague | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Dukla Prague | MFK Karvina | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2014 | MFK Karvina | Opava | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | Opava | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Viktoria Zizkov | Frydlant n. Os. | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu