STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | AEK Athens U20 | AEK Athens | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | AEK Athens | RB Leipzig | 50k € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2014 | RB Leipzig | FC Liefering | - | Cho thuê |
30-06-2014 | FC Liefering | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2014 | RB Leipzig | FC International Leipzig | Free | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2017 | FC International Leipzig | Eintracht Trier | - | Cho thuê |
30-06-2017 | Eintracht Trier | FC International Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2017 | FC International Leipzig | Energie Cottbus | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2018 | Energie Cottbus | Mauerwerk | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | Sturm Graz (Youth) | 2-0 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | SV Stripfing Weiden | 2-5 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | SC Bregenz | 0-2 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-04-2024 12:30 | SV Stripfing Weiden | 2-2 | FC Dornbirn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 16:10 | Kapfenberg | 3-1 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2024 16:10 | SV Stripfing Weiden | 1-2 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 17:10 | SV Horn | 2-1 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 17:10 | SV Stripfing Weiden | 0-2 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-03-2024 17:10 | SV Ried | 5-0 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-02-2024 17:10 | DSV Leoben | 4-0 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu