STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
15-06-2019 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FC Sioni Bolnisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FC Metalurgi Rustavi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Free player | Energetik-BGU Minsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Energetik-BGU Minsk | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
21-02-2024 | FC Saburtalo Tbilisi | Dynamo Dolny Kubin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 28-11-2023 13:00 | FC Telavi | 3-0 | FC Saburtalo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-09-2023 16:00 | FC Saburtalo Tbilisi | 5-0 | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 1 | 18/19 |
Georgian champion | 1 | 17/18 |