STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | UFK Lviv | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2021 | Free player | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | Ahrobiznes TSK Romny | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Podillya Khmelnytskyi | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Podillya Kh. | Bukovyna | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | FC Bukovyna chernivtsi | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Bukovyna | Podillya Kh. | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu