STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 14:30 | Teplice | 1-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Slavia Praha | 1-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 14:30 | Sigma Olomouc | 1-2 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 16:35 | Banik Ostrava | 0-1 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 12:00 | Slavia Praha | 1-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Slavia Praha | 1-2 | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 14:30 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-4 | Slavia Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Greece | 0-3 | England | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 17:30 | Slavia Praha | 5-1 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Czech cup winner | 1 | 22/23 |