STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Raja Casablanca U19 | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Raja Club Athletic | Al-Hazm | 0.67M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2023 | Al-Hazm | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Raja Club Athletic | - | - | Ký hợp đồng |
08-09-2023 | Raja Club Athletic | Maghrib Association Tetouan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Maghrib Association Tetouan | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 06-05-2023 16:00 | Raja Club Athletic | 0-1 | OCK Olympique de Khouribga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 29-04-2023 19:00 | Raja Club Athletic | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 22-04-2023 19:00 | El Ahly Cairo | 2-0 | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Confederation Cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
Winner African Nations Championship | 2 | 20/21 17/18 |
Moroccan champion | 2 | 19/20 12/13 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Moroccan cup winner | 2 | 16/17 11/12 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 13/14 |
Africa Cup participant | 1 | 13 |