STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Nacional Montevideo | Middlesbrough | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Middlesbrough | Real Oviedo | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Real Oviedo | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2017 | Middlesbrough | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2017 | Free player | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Nacional Montevideo | Free player | - | Giải phóng |
09-04-2019 | Free player | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | Dynamo Kyiv | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
10-04-2024 | Internacional RS | Bahia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Bahia | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Bahia | 1-1 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Juventude | 2-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Bahia | 0-3 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Bahia | 0-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 21:30 | Bahia | 1-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 00:00 | Fortaleza | 4-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 13-09-2024 00:45 | CR Flamengo | 1-0 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | 2-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 29-08-2024 00:30 | Bahia | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Uruguayan champion | 2 | 15/16 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |