STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Cagliari Youth | Cagliari U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Cagliari Youth | Cagliari Primavera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Cagliari U19 | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Cagliari | Como | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Como | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2019 | Cagliari | Inter Milan | 12M € | Cho thuê |
30-08-2020 | Inter Milan | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Cagliari | Inter Milan | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 17:00 | Fiorentina | 0-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | 0-5 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Italian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Italian champion | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Midfielder of the Year | 2 | 22/23 20/21 |
European Champion | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Italian Serie B champion | 1 | 15/16 |