STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Ecofoot Katumbi | TP Mazembe Englebert | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | TP Mazembe Englebert | Standard Liege | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2022 | Standard Liege | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Kasimpasa | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2022 | Standard Liege | Besiktas JK | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2024 | Besiktas JK | Al Kholood | 1M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Al Kholood | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 13:40 | Damac | 2-1 | Al Kholood | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2024 15:00 | Al Kholood | 0-2 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-11-2024 14:55 | Al-Taawoun | 1-1 | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2024 15:05 | Al Kholood | 3-3 | Al Nassr FC | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-10-2024 14:45 | Al-Fateh SC | 1-1 | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-10-2024 15:00 | Al Khaleej Club | 1-0 | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-09-2024 18:00 | Al Kholood | 2-4 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2024 18:00 | Al Kholood | 1-3 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 0-1 | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-09-2024 15:50 | Al Kholood | 3-3 | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Turkish cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Top scorer | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |