STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | - | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Persela Lamongan | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Madura United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Madura United | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
27-01-2020 | Persebaya Surabaya | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
19-04-2022 | PSIS Semarang | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | PSS Sleman | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
06-11-2023 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Semen Padang | Free player | - | Giải phóng |
28-08-2024 | Semen Padang | Persikota Tangerang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-09-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-09-2023 12:00 | Dewa United FC | 2-2 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-09-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0-2 | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-08-2023 08:00 | Madura United | 0-0 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-08-2023 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1-2 | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-07-2023 12:00 | Persija Jakarta | 4-1 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-07-2023 12:00 | PSIS Semarang | 3-1 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu